|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
49265 |
Giải nhất |
43459 |
Giải nhì |
12407 10068 |
Giải ba |
35934 71383 25973 92732 33938 09386 |
Giải tư |
2697 9832 8291 0173 |
Giải năm |
8813 7077 3452 5042 1616 8189 |
Giải sáu |
194 469 503 |
Giải bảy |
82 16 80 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,7 | 9 | 1 | 3,62 | 32,4,5,8 | 2 | | 0,1,72,8 | 3 | 22,4,8 | 3,9 | 4 | 2,5 | 4,6 | 5 | 2,9 | 12,8 | 6 | 5,8,9 | 0,7,9 | 7 | 32,7 | 3,6 | 8 | 0,2,3,6 9 | 5,6,8 | 9 | 1,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
03400 |
Giải nhất |
85616 |
Giải nhì |
54319 69470 |
Giải ba |
94472 23306 67943 97010 90629 53791 |
Giải tư |
1662 2354 1631 0863 |
Giải năm |
3393 5667 3553 2023 4912 2568 |
Giải sáu |
626 282 636 |
Giải bảy |
79 36 48 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,6 | 3,9 | 1 | 0,2,6,9 | 1,6,7,8 | 2 | 3,6,9 | 2,4,5,6 9 | 3 | 1,4,62 | 3,5 | 4 | 3,8 | | 5 | 3,4 | 0,1,2,32 | 6 | 2,3,7,8 | 6 | 7 | 0,2,9 | 4,6 | 8 | 2 | 1,2,7 | 9 | 1,3 |
|
8HA-15HA-9HA-3HA-10HA-2HA
|
Giải ĐB |
90230 |
Giải nhất |
75249 |
Giải nhì |
09098 85227 |
Giải ba |
24762 98352 73995 42098 25135 80121 |
Giải tư |
6445 5373 4159 6724 |
Giải năm |
8220 3618 6696 1199 5309 6770 |
Giải sáu |
767 420 872 |
Giải bảy |
57 28 92 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,7 | 0 | 3,9 | 2 | 1 | 8 | 5,6,7,9 | 2 | 02,1,4,7 8 | 0,7 | 3 | 0,5 | 2 | 4 | 5,9 | 3,4,9 | 5 | 2,7,9 | 9 | 6 | 2,7 | 2,5,6 | 7 | 0,2,3 | 1,2,92 | 8 | | 0,4,5,9 | 9 | 2,5,6,82 9 |
|
8HK-7HK-1HK-12HK-11HK-5HK
|
Giải ĐB |
65180 |
Giải nhất |
55187 |
Giải nhì |
82120 04658 |
Giải ba |
30931 41688 56621 90857 97990 38286 |
Giải tư |
8623 4328 4588 6036 |
Giải năm |
8067 4577 8773 1231 6788 0648 |
Giải sáu |
148 600 540 |
Giải bảy |
42 21 58 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,8 9 | 0 | 0 | 22,32 | 1 | | 4 | 2 | 0,12,3,8 | 2,7 | 3 | 12,6 | | 4 | 0,2,82 | 9 | 5 | 7,82 | 3,8 | 6 | 7 | 5,6,7,8 | 7 | 3,7 | 2,42,52,83 | 8 | 0,6,7,83 | | 9 | 0,5 |
|
8HS-14HS-13HS-3HS-15HS-1HS
|
Giải ĐB |
13454 |
Giải nhất |
99442 |
Giải nhì |
86182 23838 |
Giải ba |
83464 48820 30683 55403 87940 69185 |
Giải tư |
9528 9318 0371 6934 |
Giải năm |
9092 0654 5542 1536 7600 1112 |
Giải sáu |
360 056 159 |
Giải bảy |
41 70 91 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 7 | 0 | 0,3 | 4,7,9 | 1 | 2,8 | 1,42,8,9 | 2 | 0,8 | 0,6,8 | 3 | 4,6,8 | 3,52,6 | 4 | 0,1,22 | 8 | 5 | 42,6,9 | 3,5 | 6 | 0,3,4 | | 7 | 0,1 | 1,2,3 | 8 | 2,3,5 | 5 | 9 | 1,2 |
|
11GA-14GA-2GA-5GA-13GA-1GA
|
Giải ĐB |
65507 |
Giải nhất |
90987 |
Giải nhì |
23237 17499 |
Giải ba |
96896 65083 98122 79833 61991 81641 |
Giải tư |
3317 8046 3130 6290 |
Giải năm |
8207 5400 1972 6506 6648 3190 |
Giải sáu |
237 566 975 |
Giải bảy |
00 38 53 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,92 | 0 | 02,6,72 | 4,9 | 1 | 7 | 2,7 | 2 | 2 | 3,5,8 | 3 | 0,3,72,8 | | 4 | 1,62,8 | 7 | 5 | 3 | 0,42,6,9 | 6 | 6 | 02,1,32,8 | 7 | 2,5 | 3,4 | 8 | 3,7 | 9 | 9 | 02,1,6,9 |
|
5GK-11GK-14GK-6GK-12GK-7GK
|
Giải ĐB |
52091 |
Giải nhất |
32734 |
Giải nhì |
23946 43525 |
Giải ba |
86711 73926 59382 58525 08199 09891 |
Giải tư |
7508 4247 6600 5785 |
Giải năm |
7051 9777 2130 6304 7143 3659 |
Giải sáu |
753 767 938 |
Giải bảy |
96 25 69 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,4,8 | 1,5,92 | 1 | 1 | 8 | 2 | 53,6 | 4,5 | 3 | 0,4,8 | 0,3 | 4 | 3,6,72 | 23,8 | 5 | 1,3,9 | 2,4,9 | 6 | 7,9 | 42,6,7 | 7 | 7 | 0,3 | 8 | 2,5 | 5,6,9 | 9 | 12,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|